Trong hệ thống sơn bột tĩnh điện hiện nay, có sự đa dạng vô cùng về loại bột màu sơn, từ màu sắc và kết cấu cho đến giá thành. Đối với những khách hàng mới bắt đầu sử dụng hệ thống này, việc pha trộn bột sơn tĩnh điện hoặc kết hợp nước với bột sơn trong sơn tĩnh điện dạng nước có thể gặp khó khăn. Nếu việc pha trộn không đáp ứng đúng tiêu chuẩn, sẽ dẫn đến nhiều vấn đề không tốt về chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng.
Nội dung bài viết
- 1 1. Định nghĩa sơn tĩnh điện
- 2 2. Sơn tĩnh điện được làm ra như thế nào?
- 3 3. Các loại Bột sơn tĩnh điện phổ biến
- 4 4. So sánh sơn lỏng thông thường và sơn tĩnh điện
- 5 5. Quy trình phun sơn bột tĩnh điện :
- 6 6. Ưu điểm của sơn bột tĩnh điện:
- 7 Về kinh tế:
- 8 Về đặc tính sử dụng:
- 9 Về chất lượng:
- 10 7. Sơn bột tĩnh điện được ứng dụng thế nào
1. Định nghĩa sơn tĩnh điện
Sơn tĩnh điện là một công nghệ sơn phổ biến hiện nay, sử dụng nguyên lý điện từ để đạt hiệu suất sơn tốt hơn trên bề mặt kim loại.
Công nghệ sơn tĩnh điện chỉ thích hợp cho các vật liệu kim loại có tính dẫn điện như sắt và thép. Quá trình sơn diễn ra bằng cách đưa bột sơn mang điện tích dương vào bề mặt kim loại mang điện tích âm. Khi sơn, các điện tích dương (+) gắn chặt vào điện tích âm (-) theo nguyên lý dòng điện, làm cho lớp sơn bám chặt và đồng đều khắp bề mặt kim loại.
Do đó, chất lượng lớp sơn tĩnh điện vượt trội so với các công nghệ sơn thủ công thông thường.
2. Sơn tĩnh điện được làm ra như thế nào?
Khoảng 80 năm trước, vào đầu những năm 1940, đã xuất hiện hình thức sơn tĩnh điện đầu tiên, trong đó các polyme hữu cơ được phun phủ dưới dạng bột lên các tấm kim loại.
Một thập kỷ sau, vào giữa những năm 1950, Tiến sĩ Edwin Gemmer – một nhà khoa học người Đức, đã nảy ra ý tưởng sử dụng không khí để đun sôi các vật liệu dạng bột. Ông đã phát triển quy trình “tầng sôi” cho bột nhiệt rắn và nhận được bằng sáng chế cho phương pháp này, một phương pháp vẫn phổ biến cho đến năm 1965.
Kể từ đó, sơn tĩnh điện trở nên rộng rãi sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính năng cách nhiệt và chống ăn mòn. Tuy nhiên, các kỹ thuật này cũng đòi hỏi sử dụng thiết bị đặc thù mà không phải mọi nhà sản xuất ở các quốc gia đều có sẵn hoặc có thể tiếp cận.
3. Các loại Bột sơn tĩnh điện phổ biến
Bột sơn tĩnh điện hiện nay gồm 04 loại phổ biến: Bóng (Gloss), Mờ (Matt), Cát (Texture), Nhăn (Wrinkle) sử dụng cho hai điều kiện trong nhà và ngoài trời.
4. So sánh sơn lỏng thông thường và sơn tĩnh điện
Cách phân biệt sơn tĩnh điện và sơn thông thường dựa vào màu sắc và độ mịn của lớp sơn:
Công nghệ sơn tĩnh điện tạo ra lớp sơn mịn, màu sơn đều, bám chắc tốt và có độ bóng cao. Khi chạm vào, lớp sơn nhẵn và không có cảm giác cộm tay.
Trong khi đó, lớp sơn của công nghệ sơn thông thường thường không đều đặn, có chỗ dày và chỗ mỏng, khiến màu sơn không đẹp và bộ bóng thấp hơn. Khi chạm vào, lớp sơn sẽ không nhẵn mịn và có cảm giác hơi sần.
5. Quy trình phun sơn bột tĩnh điện :
Quy trình sơn tĩnh điện bột gồm 5 bước hoàn thiện:
- Xử lý bề mặt sản phẩm trước khi sơn: Bước này bao gồm việc chuẩn bị và làm sạch bề mặt kim loại để loại bỏ các tạp chất, dầu mỡ và bụi bẩn, đảm bảo lớp sơn bám chặt và đều trên bề mặt.
- Làm khô và kiểm tra bề mặt: Sau khi xử lý bề mặt, sản phẩm sẽ được làm khô và kiểm tra để đảm bảo bề mặt đã sẵn sàng cho quá trình sơn.
- Sơn tĩnh điện bột: Bước này thực hiện phun bột sơn tĩnh điện lên bề mặt kim loại. Bột sơn mang điện tích dương sẽ bám chặt vào bề mặt kim loại mang điện tích âm nhờ hiệu ứng tĩnh điện.
- Sấy sơn: Sau khi sơn, sản phẩm sẽ được đưa vào lò sấy sơn. Quá trình sấy sơn giúp bột sơn nhiệt luyện, làm cho lớp sơn trở nên cứng và bền.
- Hoàn tất sản phẩm kiểm tra đóng gói: Cuối cùng, sản phẩm sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng và thẩm mỹ trước khi được đóng gói và xuất xưởng.
6. Ưu điểm của sơn bột tĩnh điện:
Ưu điểm của sơn bột tĩnh điện có thể được phân chia thành ba khía cạnh chính: kinh tế, đặc tính sử dụng và chất lượng.
Về kinh tế:
- Tiết kiệm sơn: Sơn bột tĩnh điện có khả năng tạo phân tán điện tích, giúp hạt sơn bám chặt vào bề mặt cần sơn mà không cần sử dụng nhiều dung môi hoặc sơn thải lãng phí.
- Hiệu quả chi phí: Do sơn được sử dụng một cách hiệu quả, tiết kiệm sơn và không gây lãng phí, giúp giảm chi phí sản xuất.
Về đặc tính sử dụng:
- Phủ sơn đồng đều: Quá trình phun sơn tĩnh điện giúp tạo ra lớp sơn đồng đều trên bề mặt sản phẩm, bao gồm các khu vực khó tiếp cận.
- Tự động hoá dễ dàng: Quy trình sơn bột tĩnh điện có thể dễ dàng tự động hóa, giúp tăng hiệu suất và giảm sự phụ thuộc vào lao động.
Về chất lượng:
- Độ bám dính tốt: Sơn bột tĩnh điện tạo liên kết vững chắc với bề mặt, giúp tăng độ bám dính và độ bền của lớp sơn.
- Bề mặt mịn và đẹp: Sơn bột tĩnh điện tạo ra bề mặt mịn, không có vết nhăn hoặc gợn sóng, đảm bảo sản phẩm có hình thức thẩm mỹ cao.
- Khả năng chống chịu môi trường: Lớp sơn tĩnh điện thường có khả năng chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn, tia UV và các yếu tố khác, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
>>> Tham khảo: Gia công thang cáp sơn tĩnh điện giá rẻ, chất lượng số 1 Hà Nội
7. Sơn bột tĩnh điện được ứng dụng thế nào
Ứng dụng của sơn tĩnh điện rất đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ gia đình đến công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của sơn tĩnh điện:
- Trang trí và bảo vệ các thiết bị gia dụng như khung ghế xếp, khung võng, chân bàn, bếp ga.
- Sơn tĩnh điện được sử dụng để bảo vệ và tô điểm các cửa sổ, cửa xếp, cổng và hàng rào.
- Trong ngành công nghiệp, sơn tĩnh điện được áp dụng trên các dây truyền sản xuất, quạt công nghiệp và máy móc để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt kim loại.
Ngoài ra, sơn tĩnh điện còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như ô tô, xe máy, đồ gỗ, đồ trang trí và nội thất công nghiệp, mang lại lớp sơn bền bỉ và đẹp mắt cho các sản phẩm.
Hãy tiếp tục theo dõi các bài đăng tiếp theo trên Nam Việt CNC để nhận thêm nhiều bài viết hữu ích về cơ khí và các lĩnh vực liên quan như gia công cơ khí, thiết kế máy móc, tự động hóa, chế tạo máy, và công nghệ sản xuất.
>>> Tham khảo: Vỏ tủ sơn tĩnh điện giá tận xưởng