Dưới đây là bảng giá dịch vụ cắt Laser mà quý khách hàng có thể tham khảo:
STT |
Vật liệu |
Số lượng |
Đơn vị tính |
Đơn giá (VND) |
Phụ cấp mỗi lỗ |
A |
BÁO GIÁ CẮT LASER THÉP TẤM |
||||
1 |
Dưới 1 mm |
1 |
m |
4,000 |
150 |
2 |
Dày 1-2mm |
1 |
m |
5,000 |
200 |
3 |
Dày 2-3 mm |
1 |
m |
6,000 |
500 |
4 |
Dày 3-4 mm |
1 |
m |
7,000 |
500 |
5 |
Dày 4-5 mm |
1 |
m |
8,000 |
800 |
6 |
Dày 5-6 mm |
1 |
m |
9,000 |
800 |
7 |
Dày 6-7 mm |
1 |
m |
10,000 |
1,200 |
8 |
Dày 7-8 mm |
1 |
m |
11,000 |
1,200 |
9 |
Dày 8-9 mm |
1 |
m |
12,000 |
1,200 |
10 |
Dày 9-10 mm |
1 |
m |
13,000 |
1,300 |
11 |
Dày 10-12 mm |
1 |
m |
14,000 |
1,500 |
12 |
Dày 12-13 mm |
1 |
m |
15,000 |
1,500 |
13 |
Dày 13-16 mm |
1 |
m |
22,000 |
2,500 |
14 |
Dày 16-18 mm |
1 |
m |
28,000 |
4,000 |
15 |
Dày 18-20 mm |
1 |
m |
36,000 |
4,500 |
B |
BÁO GIÁ CẮT LASER INOX |
||||
1 |
Dày 1 mm |
1 |
m |
6,000 |
200 |
2 |
Dày 1.5 mm |
1 |
m |
8,000 |
300 |
3 |
Dày 2 mm |
1 |
m |
10,000 |
500 |
4 |
Dày 3 mm |
1 |
m |
14,000 |
1,500 |
5 |
Dày 4 mm |
1 |
m |
18,000 |
1,500 |
6 |
Dày 5mm |
1 |
m |
22,000 |
2,000 |
7 |
Dày 6mm |
1 |
m |
28,000 |
3,000 |
8 |
Dày 7 mm |
1 |
m |
32,000 |
3,000 |
9 |
Dày 8 mm |
1 |
m |
35,000 |
3,000 |
10 |
Dày 9 mm |
1 |
m |
38,000 |
3,000 |
11 |
Dày 10 mm |
1 |
m |
42,000 |
3,000 |
12 |
Dày 11 mm |
1 |
m |
47,000 |
3,000 |
13 |
Dày 12 mm |
1 |
m |
50,000 |
3,000 |
14 |
Dày 13 mm |
1 |
m |
76,000 |
3,000 |
15 |
Dày 14 mm |
1 |
m |
82,000 |
3,000 |
16 |
Dày 15 mm |
1 |
m |
90,000 |
3,000 |
Lưu ý:
Trên đây là bảng giá mà quý khách hàng có thể tham khảo. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý khách hãy liên hệ với Nam Việt CNC qua Hotline: 0975 888 006 nhé.